Việt
không có kiến thức rộng
không am hiểu
không thông thạo
không sành sỏi
không quen
không biết.
Đức
unkundig
unkundig /a (G)/
không có kiến thức rộng, không am hiểu, không thông thạo, không sành sỏi, không quen, không biết.