TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sonderlich

đặc biệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm điểu gỉ mà không cần nỗ lực nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lắm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cực kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vô cùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lạ lùng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ lạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ quặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kỳ cục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặc biệt là vào mùa hè

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sonderlich

sonderlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Metzger, der in seinem eintägigen Metzgerdasein einige nicht sonderlich herausragende Stücke Fleisch zerschnitten hat, stellt fest, daß er in der Nägeligasse 29 wohnt.

Ông hàng thịt, kẻ trong một ngày của đời đồ tể chỉ cắt được vài tảng thịt không thật ngon cho lắm, xcs định rằng mình ngụ ở số nhà 29 Nageligasse.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das war nicht sonderlich geschickt

điều đó không

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sonderlich /(Adj.) 1. (thường được dùng trong câu phủ định) rất nhiều, rất lớn, rất mạnh mẽ; etw. ohne sonderliche Mühe schaffen/

làm điểu gỉ mà không cần nỗ lực nhiều;

sonderlich /(Adj.) 1. (thường được dùng trong câu phủ định) rất nhiều, rất lớn, rất mạnh mẽ; etw. ohne sonderliche Mühe schaffen/

(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) đặc biệt; rất; quá; lắm; cực kỳ; vô cùng (besonders, sehr);

sonderlich /(Adj.) 1. (thường được dùng trong câu phủ định) rất nhiều, rất lớn, rất mạnh mẽ; etw. ohne sonderliche Mühe schaffen/

lạ lùng; kỳ lạ; kỳ quặc; kỳ cục (sonderbar, seltsam);

sonderlich /(Adv.) (österr., Schweiz., sonst veraltet) nhất là, đặc biệt là (besonders, vor allem); sonderlich im Herbst/

đặc biệt là vào mùa hè;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sonderlich /I a/

đặc biệt; II adv không lắm; das war nicht sonderlich geschickt điều đó không được khôn khéo lắm.