sonderlich /(Adj.) 1. (thường được dùng trong câu phủ định) rất nhiều, rất lớn, rất mạnh mẽ; etw. ohne sonderliche Mühe schaffen/
làm điểu gỉ mà không cần nỗ lực nhiều;
sonderlich /(Adj.) 1. (thường được dùng trong câu phủ định) rất nhiều, rất lớn, rất mạnh mẽ; etw. ohne sonderliche Mühe schaffen/
(dùng để nhấn mạnh nghĩa của động từ hoặc tính từ) đặc biệt;
rất;
quá;
lắm;
cực kỳ;
vô cùng (besonders, sehr);
sonderlich /(Adj.) 1. (thường được dùng trong câu phủ định) rất nhiều, rất lớn, rất mạnh mẽ; etw. ohne sonderliche Mühe schaffen/
lạ lùng;
kỳ lạ;
kỳ quặc;
kỳ cục (sonderbar, seltsam);
sonderlich /(Adv.) (österr., Schweiz., sonst veraltet) nhất là, đặc biệt là (besonders, vor allem); sonderlich im Herbst/
đặc biệt là vào mùa hè;