Việt
làm điểu gỉ mà không cần nỗ lực nhiều
Đức
sonderlich
sonderlich /(Adj.) 1. (thường được dùng trong câu phủ định) rất nhiều, rất lớn, rất mạnh mẽ; etw. ohne sonderliche Mühe schaffen/
làm điểu gỉ mà không cần nỗ lực nhiều;