TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

seltsamkeit

số lạ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lạ lùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lè lạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kì cục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lạ thưởng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

seltsamkeit

strangeness

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

seltsamkeit

Seltsamkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Seltsamkeit /f =, -en/

tính, sự, hiện tượng, tính chất] lạ lùng, lè lạ, kì cục, lạ thưởng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Seltsamkeit /f/VLHC_BẢN/

[EN] strangeness

[VI] số lạ (lượng tử số đặc biệt của hađron)