Việt
số lạ
lạ lùng
lè lạ
kì cục
lạ thưởng.
Anh
strangeness
Đức
Seltsamkeit
Seltsamkeit /f =, -en/
tính, sự, hiện tượng, tính chất] lạ lùng, lè lạ, kì cục, lạ thưởng.
Seltsamkeit /f/VLHC_BẢN/
[EN] strangeness
[VI] số lạ (lượng tử số đặc biệt của hađron)