Việt
diễn cảm
truyền cảm
hùng hồn
biểu cảm
gợi cảm
hùng biện.
đầy biểu cảm
đầy ý nghĩa
hùng biện
Đức
ausdrucksvoll
ausdrucksvoll /(Adj.)/
đầy biểu cảm; diễn cảm; truyền cảm; đầy ý nghĩa; hùng hồn; hùng biện (mit Emphase);
ausdrucksvoll /a/
biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, hùng hồn, hùng biện.