plastisch /(Adj.)/
(thuộc) thuật điêu khắc;
thuật chạm trổ (bildhauerisch);
plastisch /(Adj.)/
có tính dẻo;
nặn được (modellierfähig, knetbar, formbar);
plastisch /(Adj.)/
biểu cảm;
diễn cảm;
truyền cảm;
gợi cảm;
trực quan (anschaulich, bildhaft einprägsam);