Việt
thuật chạm trổ
thuật điêu khắc
thuật cắt gọt đồ mỹ nghệ
Đức
Toreutik
plastisch
Schnitzerei
Toreutik /die; -/
thuật chạm trổ;
plastisch /(Adj.)/
(thuộc) thuật điêu khắc; thuật chạm trổ (bildhauerisch);
Schnitzerei /die; -, -en/
(o Pl ) thuật chạm trổ; thuật điêu khắc; thuật cắt gọt đồ mỹ nghệ;