Việt
chát dẻo
có tính dẻo
dẻo
biểu cảm
diễn cảm
truyền cảm
gợi cảm
trực quan.
Đức
plastisch
plastisch /a/
1. [có, bằng] chát dẻo, có tính dẻo, dẻo; 2. biểu cảm, diễn cảm, truyền cảm, gợi cảm, trực quan.