Việt
biểu cảm
diễn cảm
truyền cám
gợi cảm.
nhấn mạnh
mạnh mẽ
dứt khoát
Đức
emphatisch
emphatisch /[em'fa:tij] (Adj.) (bildungsspr.)/
nhấn mạnh; mạnh mẽ; dứt khoát (mit Nachdruck);
emphatisch /a (văn học)/
biểu cảm, diễn cảm, truyền cám, gợi cảm.