Việt
sáng tỏ
rõ ràng
trở nên rõ ràng
trở nên dễ hiểu
hoàn toàn
chín chắn
thận trọng
biết suy tính
trưđng thành
thành thục
lão luyện
có kinh nghiệm.
Đức
klar
überzeugend
einleuchtend .
lichtvoll
einleuchten
abgeklärt
Die nachfolgenden Kapitel beleuchten nur die grundlegenden gentechnischen Methoden.
Chương sau đây chỉ làm sáng tỏ vài kỹ thuật di truyền cơ bản.
Beispielhaft soll die Beschreibung folgender Stoffwechselvorgänge die Vielfalt der Energie- und Stoffumsetzungen in den Zellen verdeutlichen:
Thí dụ trao đổi chất sau đây làm sáng tỏ tính đa dạng về sự trao đổi năng lượng và vật chất trong tế bào:
Stellvertretend für die übrigen Stoffwechselreaktionen soll die Wirkungsweise der Enzyme am Beispiel der Zersetzung von Wasserstoffperoxid H2O2 in Wasser und Sauerstoff verdeutlicht werden.
Chúng ta lấy thí dụ tác dụng phân hủy của hydro peroxide H2O2 thành nước và oxy, đại diện cho các phản ứng chuyển hóa còn lại để làm sáng tỏ chức năng của enzyme.
Im Folgenden soll an Beispielen der Umgang mit Gegenständen, die mit biologischen Arbeitsstoffen in Berührung gekommen sind und mit Versuchsansätzen, die mit biologischen Arbeitsstoffen beimpft bzw. in denen biologische Arbeitsstoffe angereichert wurden, verdeutlicht werden.
Phần sau đây là những thí dụ để làm sáng tỏ hơn về việc xử lý các đối tượng tiếp cận với tác nhân sinh học và với các thí nghiệm liên quan đến việc cấy hoặc bổ sung tác nhân sinh học.
jmdm. Einleuch- ten
làm ai hiểu ra
seine Argumente leuch ten ihr sofort ein
những lập luận của anh ta khiển nàng hiểu ngay vấn đề
das will mir nicht einleuchten
tôi không thể hiểu được điều đó.
abgeklärt /a/
hoàn toàn, sáng tỏ, chín chắn, thận trọng, biết suy tính, trưđng thành, thành thục, lão luyện, có kinh nghiệm.
lichtvoll /(Adj.) (geh.)/
sáng tỏ; rõ ràng;
einleuchten /(sw. V.; hat)/
trở nên rõ ràng; trở nên dễ hiểu; sáng tỏ;
làm ai hiểu ra : jmdm. Einleuch- ten những lập luận của anh ta khiển nàng hiểu ngay vấn đề : seine Argumente leuch ten ihr sofort ein tôi không thể hiểu được điều đó. : das will mir nicht einleuchten
klar (a), überzeugend (adv), einleuchtend (a).