Việt
hoàn toàn
sáng tỏ
chín chắn
thận trọng
biết suy tính
trưđng thành
thành thục
lão luyện
có kinh nghiệm.
Đức
abgeklärt
abgeklärt /a/
hoàn toàn, sáng tỏ, chín chắn, thận trọng, biết suy tính, trưđng thành, thành thục, lão luyện, có kinh nghiệm.