kundig /(Adj.)/
thông thạo;
sành sỏi;
biết nhiều;
có kinh nghiệm;
biết rõ, thông thạo (điều gì). : einer Sache kundig sein (geh.)
abgeklärt /(Adj.)/
chín chắn;
chững chạc;
khôn ngoan;
có kinh nghiệm;
một người chín chắn khôn ngoan. : ein abgeklärter Mensch
kennen /[’kenan] (unr. V.; hat)/
đã chứng kiến;
đã tiếp xúc;
đã trải qua;
có kinh nghiệm;
ở đắt nước ấy không có mùa đông : in diesem Land kennt man keinen Winter mày coi chừng tao đấy! tao sẽ cho mày biết tay! : du wirst mich noch kennen lernen!
kapi /teilest (Adj.)/
(selten) có kiến thức vững chắc;
có kinh nghiệm;
từng trải;
lão luyện (sattelfest);
geiibt /[ga'|y:pt] (Adj.; -er, -este)/
có kinh nghiệm;
lão luyện;
thông thạo;
khéo léo;
già dặn;
versiert /[ver’zi-.art] (Adj.; -er, -este)/
có kiến thức rộng;
am hiểu;
thông thạo;
sành sỏi;
có kinh nghiệm;
bewandert /[ba'vandort] (Adj.)/
(về một phương diện, một lĩnh vực) có kiến thức rộng;
am hiểu;
thông thạo;
sành sỏi;
hiểu biết;
có kinh nghiệm (erfahren, sich auskennend);
zünftig /[’tsYnftic] (Adj.)/
(veraltend) chuyên nghiệp;
nhà nghề;
có kinh nghiệm;
lão luyện;
thông thạo (fachmännisch, fachgerecht) thật;
chính cống;
đúng (ordentlich, urig) (thuộc) phường hội;
erfahren /(Adj.)/
có kinh nghiệm;
lịch duyệt;
lão luyện;
có kiến thức rộng;
am hiểu;
thông thạo;
sành sỏi;
từng trải (kundig, versiert);