Việt
thông thạo
biết nhiều
am hiểu
hiểu biết
sành sỏi
có kinh nghiệm
Đức
wohlunterrichtet
kundig
einer Sache kundig sein (geh.)
biết rõ, thông thạo (điều gì).
kundig /(Adj.)/
thông thạo; sành sỏi; biết nhiều; có kinh nghiệm;
biết rõ, thông thạo (điều gì). : einer Sache kundig sein (geh.)
wohlunterrichtet /a/
thông thạo, am hiểu, biết nhiều, hiểu biết; wohl