Việt
am hiểu
thông thạo
sành sỏi
có kiến thúc rộng
hiểu biết
sành
có kinh nghiêm
lịch duyệt.
có kiến thức rộng
có kinh nghiệm
Đức
versiert
versiert /[ver’zi-.art] (Adj.; -er, -este)/
có kiến thức rộng; am hiểu; thông thạo; sành sỏi; có kinh nghiệm;
versiert /a/
có kiến thúc rộng, am hiểu, thông thạo, sành sỏi, hiểu biết, sành, có kinh nghiêm, lịch duyệt.