Việt
phưông hội
chuyên nghiệp nhà nghề
có kinh nghiệm
giàu kinh nghiêm
lão luyện
khéo
thạo
giỏi
thông thạo
kín
ngăn cách.
Đức
zünftig
eine zünftig e Ohrfeige
một cái tát tai trài giáng; 3. kín, ngăn cách.
zünftig /a/
1. (sử) [thuộc] phưông hội; 2. chuyên nghiệp nhà nghề, có kinh nghiệm, giàu kinh nghiêm, lão luyện, khéo, thạo, giỏi, thông thạo; eine zünftig e Ohrfeige một cái tát tai trài giáng; 3. kín, ngăn cách.