Việt
chín chắn
hoàn toàn
sáng tỏ
thận trọng
biết suy tính
trưđng thành
thành thục
lão luyện
có kinh nghiệm.
phân từ II của đông từ abklâren
chững chạc
khôn ngoan
có kinh nghiệm
Đức
abgeklärt
ein abgeklärter Mensch
một người chín chắn khôn ngoan.
phân từ II (Partizip Perfekt) của đông từ abklâren;
abgeklärt /(Adj.)/
chín chắn; chững chạc; khôn ngoan; có kinh nghiệm;
ein abgeklärter Mensch : một người chín chắn khôn ngoan.
abgeklärt /a/
hoàn toàn, sáng tỏ, chín chắn, thận trọng, biết suy tính, trưđng thành, thành thục, lão luyện, có kinh nghiệm.