TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

einleuchten

chiếu ánh sáng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trở nên rõ ràng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trở nên dễ hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sáng tỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

einleuchten

einleuchten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Einleuch- ten

làm ai hiểu ra

seine Argumente leuch ten ihr sofort ein

những lập luận của anh ta khiển nàng hiểu ngay vấn đề

das will mir nicht einleuchten

tôi không thể hiểu được điều đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das will mir nicht einleuchten

tôi không hiểu điều đó.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

einleuchten /(sw. V.; hat)/

trở nên rõ ràng; trở nên dễ hiểu; sáng tỏ;

jmdm. Einleuch- ten : làm ai hiểu ra seine Argumente leuch ten ihr sofort ein : những lập luận của anh ta khiển nàng hiểu ngay vấn đề das will mir nicht einleuchten : tôi không thể hiểu được điều đó.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

einleuchten /I vt/

chiếu ánh sáng (lên sân khắu...); II vi trỏ nên rỗ hơn [rõ ràng, minh bạch]; das will mir nicht einleuchten tôi không hiểu điều đó.