einleuchten /(sw. V.; hat)/
trở nên rõ ràng;
trở nên dễ hiểu;
sáng tỏ;
jmdm. Einleuch- ten : làm ai hiểu ra seine Argumente leuch ten ihr sofort ein : những lập luận của anh ta khiển nàng hiểu ngay vấn đề das will mir nicht einleuchten : tôi không thể hiểu được điều đó.