Việt
tiết kiệm
dè sẻn
chắt chiu
tằn tiện
kinh té học
die politische ~ kinh té chính trị học
-míen đại điền trang.
Đức
Ökonomie
die politische Ökonomie
kinh té chính trị học;
Ökonomie /f/
1. [tính] tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện; [khả năng, tài] quản lí kinh tế; 2. kinh té học; [nền, cơ cáu] kinh té; 3. die politische Ökonomie kinh té chính trị học; 4.-míen (cổ) đại điền trang.