Việt
điều khiển công việc gia đình
thu xếp công việc gia đình
kế toán ngân sách
h được vi
tiết kiệm
dè sẻn
Đức
haushalten
Haushaltsiiihrung
haushalten /(st. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu)/
(veraltet) điều khiển công việc gia đình; thu xếp công việc gia đình;
Haushaltsiiihrung /f =, -en/
1. [sự] điều khiển công việc gia đình; 2. kế toán ngân sách; -
haushalten /(tác/
1. điều khiển công việc gia đình, thu xếp công việc gia đình; 2. tiết kiệm, dè sẻn;