haushalten /(st. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu)/
chi tiêu tiết kiệm;
dè sẻn (sparsam wirtschaften);
haushalten /(st. V.; thường chỉ dùng ở dạng động từ nguyên mẫu)/
(veraltet) điều khiển công việc gia đình;
thu xếp công việc gia đình;