Việt
tiết kiệm
dè sẻn
chắt chiu
tằn tiện
kinh tế
quản lí kinh té
Đức
haushalterisch
haushälterisch
haushaltig
haushälterisch,haushaltig /I a/
thuộc về] kinh tế, quản lí kinh té, tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện; II adv [một cách] tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện; haushälterisch, haushaltig mit ' etw. (D) úmgehen tiết kiệm, dè sẻn.
haushalterisch /(Adj.)/
tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu; tằn tiện (sparsam, wirtschaft lich);