TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

công việc gia đình

công việc gia đình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

việc nhà

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gia sự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiết kiệm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dè sẻn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chắt chiu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tằn tiện.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
công việc gia đình 2

công việc gia đình 2

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

công việc gia đình 2

Haushaltung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
công việc gia đình

Familienangelegenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Familienangelegen- heit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Haushaltung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công việc quản lý tài chính (Wirtschafts führung).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Familienangelegen- heit /í =, -en/

công việc gia đình, việc nhà, gia sự; Familien

Haushaltung /í =, -en/

1. công việc gia đình; [môn] nữ công; 2. [sự, tính] tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Haushaltung /die/

công việc gia đình 2;

: công việc quản lý tài chính (Wirtschafts führung).

Familienangelegenheit /die/

công việc gia đình; việc nhà; gia sự;