Việt
công việc gia đình
việc nhà
gia sự
Đức
Familienangelegen- heit
Familienangelegenheit
Familienangelegenheit /die/
công việc gia đình; việc nhà; gia sự;
Familienangelegen- heit /í =, -en/
công việc gia đình, việc nhà, gia sự; Familien