Việt
về mặt kinh tế
tiết kiệm
dè sẻn
chắt chiu
tằn tiện
đđ tón kém
kinh tế
kinh tế.
Đức
okonomisch
ökonomisch
ökonomisch /a/
1. tiết kiệm, dè sẻn, chắt chiu, tằn tiện, đđ tón kém; 2. [có tính chất] kinh tế; 3. [thuộc] kinh tế.
okonomisch /(Adj.)/
về mặt kinh tế;
tiết kiệm; dè sẻn; chắt chiu; tằn tiện (sparsam);