TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schnittgeschwindigkeit

tốc độ cắt

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tóc độ cắt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Vận tốc cắt

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

tính toán

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

schnittgeschwindigkeit

cutting speed

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

calculation

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

cutting velocity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

schnittgeschwindigkeit

Schnittgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Berechnung

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Hauptschnittgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneidbrenner-Vorschub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneidbrenner-Vorschubgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schneidgeschwindigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

schnittgeschwindigkeit

vitesse de coupe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hauptschnittgeschwindigkeit,Schnittgeschwindigkeit /INDUSTRY,ENG-MECHANICAL/

[DE] Hauptschnittgeschwindigkeit; Schnittgeschwindigkeit

[EN] cutting speed; cutting velocity

[FR] vitesse de coupe

Schneidbrenner-Vorschub,Schneidbrenner-Vorschubgeschwindigkeit,Schneidgeschwindigkeit,Schnittgeschwindigkeit /INDUSTRY-METAL/

[DE] Schneidbrenner-Vorschub; Schneidbrenner-Vorschubgeschwindigkeit; Schneidgeschwindigkeit; Schnittgeschwindigkeit

[EN] cutting speed(travel)

[FR] vitesse de coupe

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Schnittgeschwindigkeit,Berechnung

[EN] Cutting speed, calculation

[VI] Vận tốc cắt, tính toán

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schnittgeschwindigkeit /í = (kĩ thuật)/

tóc độ cắt.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schnittgeschwindigkeit

cutting speed

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnittgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] cutting speed

[VI] tốc độ cắt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schnittgeschwindigkeit

[VI] tốc độ cắt

[EN] cutting speed