TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ cắt

tốc độ cắt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển cơ khí-xây dựng
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ trượt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ ăn dao

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tốc độ ngoài rìa

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tốc độ cắt

Cutting speed

 
Từ điển cơ khí-xây dựng
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

surface speed

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cutting rate

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

rate of shear

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shear rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 rate of shear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shear rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 shearing rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surface speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of cutting

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

tốc độ cắt

Schnittgeschwindigkeit

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schergeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus dem Durchmesser und der Drehzahl ergibt sich die Schnittgeschwindigkeit.

Từ đường kính và tốc độ quay ta có tốc độ cắt.

Bei der Wahl der Schnittgeschwindigkeit sind zu berücksichtigen

Khi chọn lựa tốc độ cắt cần lưu ý những điểm sau:

Die Schnittgeschwindigkeit hängt im Wesentlichen vom Werkstoff des Werkstücks und vom Schneidstoff des Bohrers ab.

Tốc độ cắt phụ thuộc chủ yếu vào vật liệu của phôi và vật liệu của lưỡi cắt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnittgeschwindigkeit vc in m/min

Tốc độ cắt Vc,[m/ phút]

Einfluss von Schneiddruck und - geschwindigkeit auf die Schnittflächenqualität

Ảnh hưởng của áp suất cắt và tốc độ cắt tới chất lượng bề mặt cắt

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rate of cutting

tốc độ cắt

cutting speed

tốc độ cắt

cutting speed

tốc độ cắt, tốc độ ăn dao, tốc độ ngoài rìa

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Cutting speed

tốc độ cắt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of shear, shear rate, shearing rate, surface speed

tốc độ cắt

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnittgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] cutting speed

[VI] tốc độ cắt

Schergeschwindigkeit /f/C_DẺO/

[EN] rate of shear, shear rate

[VI] tốc độ cắt, tốc độ trượt

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Cutting speed

tốc độ cắt

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schnittgeschwindigkeit

[VI] tốc độ cắt

[EN] cutting speed

Từ điển cơ khí-xây dựng

Cutting speed /CƠ KHÍ/

tốc độ cắt

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cutting rate

tốc độ cắt

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

surface speed

tốc độ cắt