Việt
tốc độ cắt
tốc độ trượt
tốc độ ăn dao
tốc độ ngoài rìa
Anh
Cutting speed
surface speed
cutting rate
rate of shear
shear rate
shearing rate
rate of cutting
Đức
Schnittgeschwindigkeit
Schergeschwindigkeit
Aus dem Durchmesser und der Drehzahl ergibt sich die Schnittgeschwindigkeit.
Từ đường kính và tốc độ quay ta có tốc độ cắt.
Bei der Wahl der Schnittgeschwindigkeit sind zu berücksichtigen
Khi chọn lựa tốc độ cắt cần lưu ý những điểm sau:
Die Schnittgeschwindigkeit hängt im Wesentlichen vom Werkstoff des Werkstücks und vom Schneidstoff des Bohrers ab.
Tốc độ cắt phụ thuộc chủ yếu vào vật liệu của phôi và vật liệu của lưỡi cắt.
Schnittgeschwindigkeit vc in m/min
Tốc độ cắt Vc,[m/ phút]
Einfluss von Schneiddruck und - geschwindigkeit auf die Schnittflächenqualität
Ảnh hưởng của áp suất cắt và tốc độ cắt tới chất lượng bề mặt cắt
cutting speed
tốc độ cắt, tốc độ ăn dao, tốc độ ngoài rìa
rate of shear, shear rate, shearing rate, surface speed
Schnittgeschwindigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] cutting speed
[VI] tốc độ cắt
Schergeschwindigkeit /f/C_DẺO/
[EN] rate of shear, shear rate
[VI] tốc độ cắt, tốc độ trượt
Cutting speed /CƠ KHÍ/