sliding speed
tốc độ trượt
sliding velocity
tốc độ trượt
sliding speed, slip
tốc độ trượt (bánh xe)
slip speed
tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)
slip, slip speed
tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)
slip speed, slippage
tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)
rate of shear
tốc độ trượt
shear rate
tốc độ trượt
rate of shear, shear rate, sliding speed
tốc độ trượt
sliding speed, sliding velocity
tốc độ trượt (bánh xe)
slip
tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)
slip speed
tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)
sliding speed /giao thông & vận tải/
tốc độ trượt (bánh xe)
slip, slip speed /điện lạnh/
tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)