Việt
Vận tốc trượt
tốc độ trượt
Anh
sliding speed
shear rate
Đức
Gleitgeschwindigkeit
Pháp
vitesse de cisaillement
Gleitgeschwindigkeit /f/Đ_SẮT/
[EN] sliding speed
[VI] tốc độ trượt (bánh xe)
Gleitgeschwindigkeit /SCIENCE/
[DE] Gleitgeschwindigkeit
[EN] shear rate
[FR] vitesse de cisaillement
[VI] Vận tốc trượt