Việt
Độ dốc trượt
tốc độ trượt
tốc độ cắt
Anh
shear rate
rate of shear
Đức
Schergefälle
Geschwindigkeitsgefälle
Gleitgeschwindigkeit
Schergeschwindigkeit
Pháp
vitesse de cisaillement
échelle de coupe
độ dốc trượt
shear rate /SCIENCE/
[DE] Gleitgeschwindigkeit
[EN] shear rate
[FR] vitesse de cisaillement
shear rate /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Schergefälle
[FR] échelle de coupe
Schergefälle /nt/C_DẺO/
[VI] độ dốc trượt
Geschwindigkeitsgefälle /nt/C_DẺO/
[VI] tốc độ trượt
Schergeschwindigkeit /f/C_DẺO/
[EN] rate of shear, shear rate
[VI] tốc độ cắt, tốc độ trượt
[VI] Độ dốc trượt