slip speed /ô tô/
tốc độ quay trượt (đai truyền)
slip speed
tốc độ quay trượt (đai truyền)
slip speed /cơ khí & công trình/
tốc độ quay trượt (đai truyền)
slip speed
tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)
slip speed /cơ khí & công trình/
tốc độ quay trượt (đai truyền)
slip, slip speed
tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)
slip, slip speed /điện lạnh/
tốc độ trượt (ở máy cảm ứng)