surface speed /giao thông & vận tải/
tốc độ trên mặt nước (tàu ngầm)
surface speed /xây dựng/
tốc độ trên mặt nước (tàu ngầm)
circumferential speed, peripheral speed, periphery speed, surface speed
vận tốc vòng
rate of shear, shear rate, shearing rate, surface speed
tốc độ cắt