Việt
tốc độ trên mặt nước
Anh
surface speed
Đức
Überwassergeschwindigkeit
surface speed /giao thông & vận tải/
tốc độ trên mặt nước (tàu ngầm)
surface speed /xây dựng/
Überwassergeschwindigkeit /f/VT_THUỶ/
[EN] surface speed
[VI] tốc độ trên mặt nước (tàu ngầm)