peripheral speed /điện lạnh/
tốc độ chu vi
peripheral speed /hóa học & vật liệu/
tốc độ ở biên
peripheral speed /điện lạnh/
vận tốc cung
peripheral speed /điện lạnh/
vận tốc ngoài rìa
circumferential speed, peripheral speed, periphery speed, surface speed
vận tốc vòng