TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ chu vi

tốc độ chu vi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

tốc độ chu vi

 peripheral speed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circumferential velocity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

peripheral velocity

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Umfangsgeschwindigkeits-Diagramm

Biểu đồ tốc độ chu vi

:: Schneckenumfangsgeschwindigkeit

:: Tốc độ chu vi (tốc độ biên) của trục vít

Die Umfangsgeschwindigkeit vu einer Schnecke ist abhängigvon ihrer Drehzahl und dem Schneckendurchmesser.

Tốc độ chu vi vu của một trục vít phụ thuộc vào vận tốc quay và đường kính củanó.

Die Schnittgeschwindigkeit vc resultiert aus der Umfangsgeschwindigkeit vu und der Hubgeschwindigkeit v h.

Tốc độ cắt vc kết hợp của tốc độ chu vi vu và tốc độ nâng (chạy lên xuống) vh.

Die Umfangsgeschwindigkeit der Walzen des Förderorgans muss grundsätzlich höher sein als die Bahngeschwindigkeit.

Tốc độ chu vi trục lăn của cơ cấu chuyển tải vềcơ bản phải nhanh hơn tốc độ băng chuyền.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

circumferential velocity

tốc độ chu vi

peripheral velocity

tốc độ chu vi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 peripheral speed /điện lạnh/

tốc độ chu vi