TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khối lượng lớn

khối lượng lớn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

khối lượng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

khối lượng lớn

 mass

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass number

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Automatenstahl für Massenteile wie Schrauben, Muttern usw.

Thép tự động để chế tạo đinh vít, đai ốc khối lượng lớn v.v.

P371 Bei Großbrand und großen Mengen:

P371 Khi cháy to và chất mang ký hiệu này có khối lượng lớn:

H252 In großen Mengen selbsterhitzungsfähig; kann in Brand geraten.

H252 Với khối lượng lớn có khả năng tự nung nóng; có thể bị cháy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Große Massenträgheit

Quán tính khối lượng lớn

Höherer Kraftstoffverbrauch, da höheres Gewicht und höhere Reibungsverluste.

Tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn vì khối lượng lớn hơn và tổn hao ma sát.

Từ điển toán học Anh-Việt

mass

khối lượng, khối lượng lớn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass

khối lượng lớn

 mass number

khối lượng lớn