Việt
khối lượng lớn
khối lượng
Anh
mass
mass number
Automatenstahl für Massenteile wie Schrauben, Muttern usw.
Thép tự động để chế tạo đinh vít, đai ốc khối lượng lớn v.v.
P371 Bei Großbrand und großen Mengen:
P371 Khi cháy to và chất mang ký hiệu này có khối lượng lớn:
H252 In großen Mengen selbsterhitzungsfähig; kann in Brand geraten.
H252 Với khối lượng lớn có khả năng tự nung nóng; có thể bị cháy.
Große Massenträgheit
Quán tính khối lượng lớn
Höherer Kraftstoffverbrauch, da höheres Gewicht und höhere Reibungsverluste.
Tiêu thụ nhiên liệu nhiều hơn vì khối lượng lớn hơn và tổn hao ma sát.
khối lượng, khối lượng lớn