TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lượng lớn

lượng lớn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đống

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vật chất

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chất lượng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

lượng lớn

 bulk

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bulk

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mass

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

lượng lớn

große Menge

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Gut geeignet für größere Volumenströme

Rất thích hợp đo dòng lưu lượng lớn

H205 Gefahr der Massenexplosion bei Feuer.

H205 Nguy hiểm phát nổ lượng lớn khi cháy.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Große Massenträgheit

Quán tính khối lượng lớn

Hohes Gewicht an der Hinterachse

Trọng lượng lớn trên cầu sau

Die Batterie verfügt zudem über eine größere Kapazität.

Hơn nữa ắc quy có dung lượng lớn hơn.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mass

vật chất, chất lượng, khối, đống, lượng lớn

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

große Menge /f/XD/

[EN] bulk

[VI] lượng lớn, khối, đống

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bulk

lượng lớn

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lượng lớn

große Menge f lượng mưa (kỉtưọng) Niederschlag m lượng ré nước (của tàu thủy)