TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quần chúng

quần chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đại chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nhân dân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân thường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

công chúng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tất cả mọi người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đám đông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hội viên cấp thấp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đông đảo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tập thể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phổ thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

to lón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lón lao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dồ sô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khổng lô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kếch xù

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sống thành đàn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quần cư

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tập quần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

quần chúng

gregarious

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

quần chúng

Basis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Masse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Offentlichkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesamtheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fußvolk

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

massenweise

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

massenhaft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etw. an die Öffentlich keit bringen

công khai điều gì

sie küssten sich in aller Öffentlichkeit

họ hốn nhau giữa chốn đông người.

unters Fußvolk geraten sein (ugs.)

sa sút, tụt đốc.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

gregarious

Sống thành đàn, quần cư, tập quần, (kiểu) đại chúng, quần chúng

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

massenweise /I a/

thuộc về] quần chúng, đại chúng, đông đảo, tập thể; 11 adv hàng đoàn, hàng tôp.

massenhaft /I a/

có tính chắt] quần chúng, đại chúng, phổ thông, tập thể, to lón, lón lao, dồ sô, khổng lô, kếch xù; ỈI adv [bằng cách] tập thể, lón lao, đồ sô.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Basis /[’baizis], die; -, Basen/

nhân dân; quần chúng (Volk);

Masse /[tnaso], die; -, -n/

(oft abwertend) quần chúng; dân chúng; dân thường;

Offentlichkeit /die; -/

công chúng; quần chúng; nhân dân;

công khai điều gì : etw. an die Öffentlich keit bringen họ hốn nhau giữa chốn đông người. : sie küssten sich in aller Öffentlichkeit

Gesamtheit /die; -/

công chúng; quần chúng; tất cả mọi người (Allgemeinheit);

Fußvolk /das/

(abwertend) quần chúng; đám đông; hội viên cấp thấp;

sa sút, tụt đốc. : unters Fußvolk geraten sein (ugs.)