Việt
quần cư
tập quần
hợp quần
sông từng bầy
sóng tùng trải
sóng từng bầy
Sống thành đàn
đại chúng
quần chúng
Anh
agglomeration
gregarious
Đức
herdenweise
in Herden leben.
Sống thành đàn, quần cư, tập quần, (kiểu) đại chúng, quần chúng
herdenweise /I a/
quần cư, tập quần, sóng tùng trải, sóng từng bầy; II adv hàng đàn [bầy].
herdenweise /(Adv.)/
quần cư; hợp quần; sông từng bầy;