Việt
quần cư
tập quần
sóng tùng trải
sóng từng bầy
hợp quần
sông từng bầy
Đức
herdenweise
herdenweise /(Adv.)/
quần cư; hợp quần; sông từng bầy;
herdenweise /I a/
quần cư, tập quần, sóng tùng trải, sóng từng bầy; II adv hàng đàn [bầy].