Việt
Sống thành đàn
quần cư
tập quần
đại chúng
quần chúng
Anh
gregarious
sống thành đàn
Động vật sống thành nhóm ví dụ như đàn cá (cá chình con và ấu trùng di cư).
Sống thành đàn, quần cư, tập quần, (kiểu) đại chúng, quần chúng
Not habitually solitary or living alone.