TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

base quantity

Khối lượng

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

đại lượng cơ bản

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Thời gian

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Cường độ dòng điện

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Anh

base quantity

base quantity

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Mass

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Time

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Electric current

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Đức

base quantity

Basisgröße

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Masse

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Zeit

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Stromstärke

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Pháp

base quantity

grandeur de base

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Masse,Basisgröße

[EN] Mass, base quantity

[VI] Khối lượng, đại lượng cơ bản

Zeit,Basisgröße

[EN] Time, base quantity

[VI] Thời gian, Đại lượng cơ bản

Stromstärke,Basisgröße

[EN] Electric current, base quantity

[VI] Cường độ dòng điện, Đại lượng cơ bản

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

base quantity /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Basisgröße

[EN] base quantity

[FR] grandeur de base