Dutzend /[’dutsont], dàs; -s, -e/
(Pl : -) (Abk : Dtzd ) một tá;
mười hai;
một chục mười hai;
ein ganzes Dutzend : đủ một tá' , ein halbes Dutzend: nửa tá.
Dutzend /[’dutsont], dàs; -s, -e/
(PI ) (emotional) một số lượng lớn;
số nhiều;
sô' đông;
ich habe dir das schon zwei Dutz£nd Mal[e] gesagt : em đã nói với anh điều đó nhiều lần rồi.