Việt
một tá
tá tràng.
mười hai
một chục mười hai
Anh
dozen
Đức
Dutzend
Duodenum
ein ganzes Dutzend
đủ một tá', ein halbes Dutzend: nửa tá.
Dutzend /[’dutsont], dàs; -s, -e/
(Pl : -) (Abk : Dtzd ) một tá; mười hai; một chục mười hai;
đủ một tá' , ein halbes Dutzend: nửa tá. : ein ganzes Dutzend
Duodenum /n -s, -na (giải phẫu)/
một tá, tá tràng.
Dutzend /nt/TOÁN/
[EN] dozen
[VI] một tá
dozen /toán & tin/
dozen /xây dựng/