Việt
một tá
Anh
dozen
1 gross
12 dozen
Đức
Dutzend
1 groß
12 Dutzenden
Pháp
douzaine
1 grosse
12 douzaines
Two dozen jackets hung from hooks beside the door.
Hơn hai chục cái áo khoác treo trên móc cạnh cửa ra vào.
dozen /xây dựng/
Dutzend /nt/TOÁN/
[EN] dozen
[VI] một tá
dozen /TECH/
[DE] Dutzend
[FR] douzaine
1 gross,12 dozen /TECH/
[DE] 1 groß; 12 Dutzenden
[EN] 1 gross; 12 dozen
[FR] 1 grosse; 12 douzaines