TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dozen

một tá

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

dozen

dozen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
12 dozen

1 gross

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

12 dozen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dozen

Dutzend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
12 dozen

1 groß

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

12 Dutzenden

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dozen

douzaine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
12 dozen

1 grosse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

12 douzaines

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Two dozen jackets hung from hooks beside the door.

Hơn hai chục cái áo khoác treo trên móc cạnh cửa ra vào.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dozen /xây dựng/

một tá

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dutzend /nt/TOÁN/

[EN] dozen

[VI] một tá

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dozen /TECH/

[DE] Dutzend

[EN] dozen

[FR] douzaine

1 gross,12 dozen /TECH/

[DE] 1 groß; 12 Dutzenden

[EN] 1 gross; 12 dozen

[FR] 1 grosse; 12 douzaines

Từ điển toán học Anh-Việt

dozen

một tá

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dutzend

dozen