Anh
dozen
Đức
Dutzend
Pháp
douzaine
douzaine /TECH/
[DE] Dutzend
[EN] dozen
[FR] douzaine
douzaine [duzen] n. f. 1. Tá (mười hai). Une douzaine d’œufs: Một tá trứng. 2. Khoảng mười hai. Une douzaine de personnes: Khoảng muồi hai ngưòi.