TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mười hai

mười hai

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một tá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

một chục mười hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mười hai .

Mười hai .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
nhóm mười hai

Nhóm Mười hai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mười hai

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

mười hai

dodeca-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 twelve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
mười hai .

Twelve

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

The

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
nhóm mười hai

twelve

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

mười hai

Dodeka-

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zwittrigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dutzend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Um zwölf nehmen sie ihr Mittagessen, um sechs ihr Abendessen ein.

Mười hai giờ họ ăn trưa, sáu giờ chiều ăn tối.

Wer im Dezember geboren wird, verbringt sein Leben in Kälte.

Ai sinh vào tháng Mười hai thì sống cả đời trong lạnh léo.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They eat their lunch at noon and their supper at six.

Mười hai giờ họ ăn trưa, sáu giờ chiều ăn tối.

A person born in December lives his life cold.

Ai sinh vào tháng Mười hai thì sống cả đời trong lạnh léo.

It is the month of December, and a fire blazes in the fireplace with the white marble mantel.

Lúc ấy vào tháng Mười hai, cái lò sưởi câm thạch đang cháy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die zwölf Monate des Jahres

mười hai tháng của năm

zwölf Stück sind ein Dutzend

mười hai cái là một tá. Zwölf, die

-en

die zwölf Monate des Jahres

ein ganzes Dutzend

đủ một tá', ein halbes Dutzend: nửa tá.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

twelve

Nhóm Mười hai (Tông đồ), mười hai

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwittrigkeit /die; -/

mười hai;

mười hai tháng của năm : die zwölf Monate des Jahres mười hai cái là một tá. Zwölf, die : zwölf Stück sind ein Dutzend : -en

Zwittrigkeit /die; -/

mười hai;

: die zwölf Monate des Jahres

Dutzend /[’dutsont], dàs; -s, -e/

(Pl : -) (Abk : Dtzd ) một tá; mười hai; một chục mười hai;

đủ một tá' , ein halbes Dutzend: nửa tá. : ein ganzes Dutzend

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twelve /toán & tin/

mười hai

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Twelve,The

Mười hai (Sứ đồ).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Dodeka- /pref/TOÁN/

[EN] dodeca-

[VI] (thuộc) mười hai