Zwittrigkeit /die; -/
mười hai;
mười hai tháng của năm : die zwölf Monate des Jahres mười hai cái là một tá. Zwölf, die : zwölf Stück sind ein Dutzend : -en
Zwittrigkeit /die; -/
mười hai;
: die zwölf Monate des Jahres
Dutzend /[’dutsont], dàs; -s, -e/
(Pl : -) (Abk : Dtzd ) một tá;
mười hai;
một chục mười hai;
đủ một tá' , ein halbes Dutzend: nửa tá. : ein ganzes Dutzend