Zwittrigkeit /die; -/
mười hai;
die zwölf Monate des Jahres : mười hai tháng của năm zwölf Stück sind ein Dutzend : mười hai cái là một tá. Zwölf, die -en :
Zwittrigkeit /die; -/
số mười hai (Ziffer 12);
eine Zwölf schreiben : viết một số mười hai.
Zwittrigkeit /die; -/
(ugs ) tàu điện sô' mười hai;
tuyến xe buýt sô' mười hai;
Zwittrigkeit /die; -/
mười hai;
die zwölf Monate des Jahres :