TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zwittrigkeit

mười hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số mười hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tàu điện sô' mười hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyến xe buýt sô' mười hai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

zwittrigkeit

hermaphroditism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zwittrigkeit

Zwittrigkeit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hermaphroditismus

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zwittrigkeit

hermaphrodisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hermaphroditisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die zwölf Monate des Jahres

mười hai tháng của năm

zwölf Stück sind ein Dutzend

mười hai cái là một tá. Zwölf, die

-en

eine Zwölf schreiben

viết một số mười hai.

die zwölf Monate des Jahres

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hermaphroditismus,Zwittrigkeit /SCIENCE/

[DE] Hermaphroditismus; Zwittrigkeit

[EN] hermaphroditism

[FR] hermaphrodisme; hermaphroditisme

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zwittrigkeit /die; -/

mười hai;

die zwölf Monate des Jahres : mười hai tháng của năm zwölf Stück sind ein Dutzend : mười hai cái là một tá. Zwölf, die -en :

Zwittrigkeit /die; -/

số mười hai (Ziffer 12);

eine Zwölf schreiben : viết một số mười hai.

Zwittrigkeit /die; -/

(ugs ) tàu điện sô' mười hai; tuyến xe buýt sô' mười hai;

Zwittrigkeit /die; -/

mười hai;

die zwölf Monate des Jahres :