TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hermaphroditismus

tình trạng lưỡng tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính chất lưỡng tính 1 Her me lin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

hermaphroditismus

hermaphroditism

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

hermaphroditismus

Hermaphroditismus

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zwittrigkeit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

hermaphroditismus

hermaphrodisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

hermaphroditisme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-s, -e

chồn écmin. 2 Her.me.lĩn, der

-s, -e

bộ lông chồn écmin.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hermaphroditismus,Zwittrigkeit /SCIENCE/

[DE] Hermaphroditismus; Zwittrigkeit

[EN] hermaphroditism

[FR] hermaphrodisme; hermaphroditisme

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hermaphroditismus /der; - (Biol., Med.)/

tình trạng lưỡng tính; tính chất lưỡng tính (Zweigeschlechtigkeit, Zwittrigkeit) 1 Her me lin [herma' li:n]; das;

-s, -e : chồn écmin. 2 Her.me.lĩn, der -s, -e : bộ lông chồn écmin.