Việt
tình trạng lưỡng tính
tính chất lưỡng tính 1 Her me lin
das
Đức
Hermaphroditismus
-s, -e
chồn écmin. 2 Her.me.lĩn, der
bộ lông chồn écmin.
Hermaphroditismus /der; - (Biol., Med.)/
tình trạng lưỡng tính; tính chất lưỡng tính (Zweigeschlechtigkeit, Zwittrigkeit) 1 Her me lin [herma' li:n]; das;
chồn écmin. 2 Her.me.lĩn, der : -s, -e bộ lông chồn écmin. : -s, -e