Anh
hermaphroditism
Đức
Hermaphroditismus
Zwittrigkeit
Pháp
hermaphrodisme
hermaphroditisme
Hermaphrodisme vrai des espèces peu évoluées
Hiện tưọng luông tính thực sự của các loài kém phát triển. Pseudo - hermaphrodisme des vertébrés, des humains; Hiện tuạng già lưỡng tính của dộng vật có xương sống, của con nguài.
hermaphrodisme,hermaphroditisme /SCIENCE/
[DE] Hermaphroditismus; Zwittrigkeit
[EN] hermaphroditism
[FR] hermaphrodisme; hermaphroditisme
hermaphrodisme [ERmafRodism] n. m. SINH Hiện tuợng luông tính, ái nam ái nữ. Hermaphrodisme vrai des espèces peu évoluées: Hiện tưọng luông tính thực sự của các loài kém phát triển. Pseudo - hermaphrodisme des vertébrés, des humains; Hiện tuạng già lưỡng tính của dộng vật có xương sống, của con nguài.